disconnected /'diskə'nektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
(điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)
rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)
@disconnected
gián đoạn, không liên thông
totally d.(tô pô) hoàn toàn gián đoạn