ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discontigous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discontigous


discontigous /,diskən'tigjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…