EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discontigous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discontigous
discontigous /,diskən'tigjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp
← Xem thêm từ discontents
Xem thêm từ discontiguous →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
d
disc
disco
go
is
nt
on
ou
sc
ti
tig
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…