EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discountenancing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discountenancing
discountenance /dis'kauntinəns/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống
làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành
← Xem thêm từ discountenances
Xem thêm từ discounter →
Từ vựng liên quan
an
ci
co
count
countenancing
d
disc
disco
discount
en
in
is
nt
ou
sc
ten
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…