ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discount

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discount


discount /'diskaunt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)
  tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu
  sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
to tkae a story at a due discount → nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
at a discount
  hạ giá, giảm giá; không được chuộng

ngoại động từ


  thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
  giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)
  bản hạ giá; dạm bán hạ giá
  trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
  không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của
  sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)
such an unfortunate eventuality had been discounted
  trường hợp không may đó đã được dự tính trước

@discount
  (toán kinh tế) [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá

Các câu ví dụ:

1. Now, for tours booked from May 15 to December 31, visitors will receive a discount of 20 percent on the itinerary for the En, Hang Va, Tu Lan and Tien caves in the province.

Nghĩa của câu:

Giờ đây, đối với các tour đặt trước từ ngày 15/5 đến 31/12, du khách sẽ được giảm 20% giá vé hành trình đến các hang Én, Hang Va, Tú Làn và hang Tiên trên địa bàn tỉnh.


2. 45) for 3 cocktail tickets + 15% discount voucher valid until November 14 2016.


3. Singapore-based Shopee offers a delivery discount of VND 30,000 for orders over VND 50,000.


4. The total value of the discount is estimated at VND11 trillion ($466 million) and will benefit both households and businesses between April and June, according to a proposal submitted to the government by the Ministry of Industry and Trade.


5. Households consuming less than 300 kWh per month will be eligible for the discount.


Xem tất cả câu ví dụ về discount /'diskaunt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…