ex. Game, Music, Video, Photography

45) for 3 cocktail tickets + 15% discount voucher valid until November 14 2016.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cocktail. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

45) for 3 cocktail tickets + 15% discount voucher valid until November 14 2016.

Nghĩa của câu:

cocktail


Ý nghĩa

@cocktail /'kɔkteil/
* danh từ
- rượu cốctay
- nước quả cây
- rau hoa quả
- ngựa đua bị cắt cộc đuôi
- kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…