ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voucher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voucher


voucher /'vautʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) người bảo đảm
  (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai
  vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…