ex. Game, Music, Video, Photography

Now, for tours booked from May 15 to December 31, visitors will receive a discount of 20 percent on the itinerary for the En, Hang Va, Tu Lan and Tien caves in the province.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cave. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Now, for tours booked from May 15 to December 31, visitors will receive a discount of 20 percent on the itinerary for the En, Hang Va, Tu Lan and Tien caves in the province.

Nghĩa của câu:

Giờ đây, đối với các tour đặt trước từ ngày 15/5 đến 31/12, du khách sẽ được giảm 20% giá vé hành trình đến các hang Én, Hang Va, Tú Làn và hang Tiên trên địa bàn tỉnh.

cave


Ý nghĩa

@cave /'keivi/
* thán từ
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…