EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discursions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discursions
discursion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự biện luận; sự suy luận
việc nói tản mạn
← Xem thêm từ discursion
Xem thêm từ discursive →
Từ vựng liên quan
cur
curs
d
disc
discursion
ion
ions
is
on
sc
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…