EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discursive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discursive
discursive /dis'kə:siv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lan man, không có mạch lạc
biện luận
← Xem thêm từ discursions
Xem thêm từ discursively →
Từ vựng liên quan
cur
curs
cursive
d
disc
is
sc
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…