ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discursive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discursive


discursive /dis'kə:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lan man, không có mạch lạc
  biện luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…