ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disengaged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disengaged


disengaged /'disin'geidʤd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm

tính từ


  bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra
  rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai
  trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…