EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disentitling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disentitling
disentitle
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị
← Xem thêm từ disentitles
Xem thêm từ disentomb →
Từ vựng liên quan
d
en
ent
entitling
in
is
it
li
ling
nt
se
sen
sent
senti
ti
tit
titling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…