ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disequilibria

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disequilibria


Disequilibrium

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng
+ Một trạng thái không cân bằng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…