EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disequilibration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disequilibration
disequilibration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm mất thế cân bằng
← Xem thêm từ disequilibrate
Xem thêm từ disequilibria →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
d
equilibration
ion
is
li
lib
libra
libration
on
qu
ra
rat
ratio
ration
se
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…