EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disequilibrium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disequilibrium
disequilibrium /dis,i:kwi'libriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mất thăng bằng
sự không cân lạng
← Xem thêm từ Disequilibrium
Xem thêm từ disequilibriums →
Từ vựng liên quan
br
d
Disequilibrium
Equilibrium
equilibrium
is
li
lib
qu
ri
se
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…