EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disequilibriums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disequilibriums
Disequilibrium
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng
+ Một trạng thái không cân bằng.
← Xem thêm từ disequilibrium
Xem thêm từ disestablish →
Từ vựng liên quan
br
d
Disequilibrium
disequilibrium
Equilibrium
equilibrium
equilibriums
is
li
lib
ms
qu
ri
se
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…