EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disestablish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disestablish
disestablish /'disis'tæbliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức
tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước
← Xem thêm từ disequilibriums
Xem thêm từ disestablished →
Từ vựng liên quan
ab
bl
d
est
establish
is
li
se
sh
st
sta
stab
stablish
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…