ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disesteems

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disesteems


disesteem

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  coi thường; miệt thị; xem nhẹ
* danh từ
  sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…