ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esteem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esteem


esteem /is'ti:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kính mến, sự quý trọng
to hold someone in high esteem → kính mến ai, quý trọng ai

ngoại động từ


  kính mến, quý trọng
  coi là, cho là
to esteem it as a favour → coi cái đó như là một đặc ân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…