ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ estates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng estates


estate /is'teit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài sản, di sản
  bất động sản ruộng đất
  đẳng cấp
the third estate → đẳng cấp thứ ba (Pháp)
fourth estate →(đùa cợt) giới báo chí
  (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng

@estate
  tài sản
  personal e. động sản
  real e. bất động sản

Các câu ví dụ:

1.   The report said that rich South Koreans preferred indirect investments in overseas real estates through funds or real estate investment trusts, avoiding the trouble of understanding and analyzing unfamiliar foreign markets.


Xem tất cả câu ví dụ về estate /is'teit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…