ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disgracing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disgracing


disgrace /dis'geis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái
to fall into disgrace; to be in disgrace → không được sủng ái
  tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế
  sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
to bring disgrace on one's family → làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình
to be a disgrace to one's family → là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình

ngoại động từ


  ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái
  giáng chức, cách chức
  làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…