ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disgruntled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disgruntled


disgruntled /dis'grʌntld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bằng lòng, bất bình
  bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…