EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disgruntled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disgruntled
disgruntled /dis'grʌntld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bằng lòng, bất bình
bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn
← Xem thêm từ disgracing
Xem thêm từ disgruntlement →
Từ vựng liên quan
d
grunt
gruntled
is
led
nt
ru
run
runt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…