ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disgustedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disgustedly


disgustedly /dis'gʌstidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…