ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dish-washer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dish-washer


dish-washer /'diʃ,wɔʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người rửa bát đĩa
  (động vật học) chim chìa vôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…