EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dish-washer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dish-washer
dish-washer /'diʃ,wɔʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người rửa bát đĩa
(động vật học) chim chìa vôi
← Xem thêm từ dish-wash
Xem thêm từ dish-water →
Từ vựng liên quan
as
ash
d
dish
er
he
her
is
sh
she
sher
was
wash
washer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…