ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dishabille

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dishabille


dishabille /,disæ'bi:l/ (déshabillé) /,deizæ'bi:ei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo xềnh xoàng mặc trong nhà
  sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo
in dishabille → ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…