EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dished
dished /diʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lõm lòng đĩa
← Xem thêm từ disheartens
Xem thêm từ disherison →
Từ vựng liên quan
d
dish
he
is
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…