EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dishouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dishouse
dishouse /dis'hauz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường
dỡ hết nhà (ở nơi nào)
← Xem thêm từ dishorn
Xem thêm từ dishwasher →
Từ vựng liên quan
d
dish
ho
house
is
ou
se
sh
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…