ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disjoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disjoint


disjoint /dis'dʤɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo rời ra
  tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp

@disjoint
  rời (nhau)
  mutually d. rời nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…