EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dislodged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dislodged
dislodge /dis'lɔdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)
(quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí
← Xem thêm từ dislodge
Xem thêm từ dislodgement →
Từ vựng liên quan
d
dg
dislodge
is
lo
lodge
lodged
od
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…