ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dislodgement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dislodgement


dislodgement /dis'lɔdʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)
  (quân sự) sự đánh bật ra khỏi vị trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…