ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lodgement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lodgement


lodgement /'lɔdʤmənt/ (lodgment) /'lɔdʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
  (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
  sự đệ đơn (kiện)
  (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
  (quân sự) vị trí vững chắc
  cặn, vật lắng xuống đáy
a lodgement of dirt in a pipe → cặn đất kết lại trong ống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…