EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dismask
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dismask
dismask
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cởi mặt nạ
← Xem thêm từ dismantling
Xem thêm từ dismast →
Từ vựng liên quan
as
ask
d
is
ism
ma
mask
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…