EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dismast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dismast
dismast /dis'mɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo dỡ cột buồm
← Xem thêm từ dismask
Xem thêm từ dismay →
Từ vựng liên quan
as
ast
d
is
ism
ma
mast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…