ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disoblige

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disoblige


disoblige /'disə'blaidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…