ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispersal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispersal


dispersal /dis'pə:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giải tán, sự phân tán
  sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác
  sự rải rác, sự gieo vãi
  sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)
  (vật lý) sự tán sắc
  (hoá học) sự phân tán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…