EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispeople
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispeople
dispeople /'dis'pi:pl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở
← Xem thêm từ dispensing
Xem thêm từ dispersal →
Từ vựng liên quan
d
is
op
pe
people
pl
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…