ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispersed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispersed


disperse /dis'pə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải tán, phân tán
to disperse a crowd → giải tán đám đông
  xua tan, làm tan tác (mây mù...)
  rải rắc, gieo vãi
  gieo rắc, truyền (tin đồn...)
  (vật lý) tán sắc
  (hoá học) phân tán

nội động từ


  rải rắc, giải tán, tan tác

@disperse
  tán xạ, tiêu tán

Các câu ví dụ:

1. The volcano is 47 kilometers high, but they are examining how far the ash is dispersed by the wind and whether it could affect nearby communities.


Xem tất cả câu ví dụ về disperse /dis'pə:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…