EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispersity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispersity
dispersity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính phát tán; độ phát tán
← Xem thêm từ dispersions
Xem thêm từ dispersive →
Từ vựng liên quan
d
er
is
it
pe
per
pers
si
sit
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…