ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispersive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispersive


dispersive /dis'pə:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm tản mạn, làm tan tác
  phân tán; rải rác

@dispersive
  phân tán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…