EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispersoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispersoid
dispersoid /dis'pə:sɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) thể phân tán
← Xem thêm từ dispersive
Xem thêm từ dispirit →
Từ vựng liên quan
d
er
id
is
pe
per
pers
so
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…