EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
displume
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
displume
displume /dis'plu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thơ nhổ lông, vặt lông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ displeasure
Xem thêm từ disport →
Từ vựng liên quan
d
is
me
pl
plum
plume
sp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…