ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disrepute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disrepute


disrepute /'disri'pju:t/ (disreputation) /dis,repju:'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
to fall into disrepute → bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
to bring someone into disrepute → làm ai mang tai mang tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…