ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissembling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissembling


dissemble /di'sembl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
  không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
  (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)

nội động từ


  che giấu động cơ, giấu giếm ý định
  giả vờ, giả trá, giả đạo đức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…