ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissuades

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissuades


dissuade /di'sweid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn
to dissuade someone from doing something → khuyên ngăn ai đừng làm việc gì
to dissuade an action → can ngăn một hành động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…