ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissyllabic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissyllabic


dissyllabic /'disi'læbik/ (disyllabic) /'disi'læbik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai âm tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…