ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissubstituted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissubstituted


dissubstituted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (hoá học) thế hai lần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…