ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ substituted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng substituted


Substitute

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hàng thay thế.
+ Một hàng hoá có thể được thay thế cho một hàng hoá khác hoặc một đầu vào có thể được thay thế cho một đầu vào khác.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…