EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distich
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distich
distich /'distik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoạn thơ hai câu
← Xem thêm từ distensions
Xem thêm từ distichous →
Từ vựng liên quan
ch
d
ic
is
st
stich
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…