EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distichous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distichous
distichous /'distikəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa lá...)
← Xem thêm từ distich
Xem thêm từ distichs →
Từ vựng liên quan
ch
chou
d
distich
ho
ic
is
ou
st
stich
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…