ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distilling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distilling


distil /dis'til/ (distill) /dis'til/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  chảy nhỏ giọt
  (hoá học) được cất

ngoại động từ


  để chảy nhỏ giọt
  (hoá học) cất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…