distinct /dis'tiɳkt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
riêng, riêng biệt; khác biệt
man as distinct from animals → con người với tính chất khác biệt với loài vật
dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
distinct orders → mệnh lệnh rõ ràng
a distinct idea → ý nghĩ rõ ràng
rõ rệt, dứt khoát, nhất định
a distinct refusal → lời từ chối dứt khoát
a distinct tendency → khuynh hướng rõ rệt
@distinct
khác biệt, phân biệt
Các câu ví dụ:
1. According to the 2019 census, the delta had the highest emigration rate among the country's six distinct regions.
Nghĩa của câu:Theo điều tra dân số năm 2019, vùng đồng bằng có tỷ lệ di cư cao nhất trong số sáu vùng riêng biệt của đất nước.
2. According to the 2019 census, the delta has the highest migration rate among the country's six distinct regions.
3. From an architectural perspective, these churches have a very distinct style.
Xem tất cả câu ví dụ về distinct /dis'tiɳkt/